--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bào hao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bào hao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bào hao
Your browser does not support the audio element.
+ verb
To roat, to shout
To be on tenterhooks
Lượt xem: 1050
Từ vừa tra
+
bào hao
:
To roat, to shout
+
helpful
:
giúp đỡ; giúp ích; có ích
+
họ hàng
:
relation; relativeshọ hàng gầnnear relation
+
nổi bật
:
Be brought in relief, stand out in reliefLàm nổi bậtTo set offCái mũ to làm nổi bật khuôn mặt nhỏThe large hat sets off the little face
+
hiu hiu
:
Whiffing, puffing lightlyGió nam hiu hiuA southerly wind puffing lightly